Có 2 kết quả:

吊诡 diào guǐ ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨㄟˇ弔詭 diào guǐ ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bizarre
(2) paradoxical
(3) a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)

Từ điển Trung-Anh

(1) bizarre
(2) paradoxical
(3) a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)